biết mùi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biết mùi+
- Take a liking to; have a taste of, have an experience of
- Biết mùi đời
To take a taste (an experience) of life
- Biết mùi đời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biết mùi"
- Những từ có chứa "biết mùi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
known know knew scent taste smell reek common hop dryopteris oreopteris ametabolic more...
Lượt xem: 554